Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng XiamenAir

MF

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng XiamenAir

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng XiamenAir

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tám

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 11%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 15%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng XiamenAir

  • Đâu là hạn định do XiamenAir đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng XiamenAir, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng XiamenAir sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng XiamenAir bay đến đâu?

    XiamenAir khai thác những chuyến bay thẳng đến 101 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. XiamenAir khai thác những chuyến bay thẳng đến 101 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Vũ Hán, Hạ Môn và Nam Kinh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng XiamenAir.

  • Đâu là cảng tập trung chính của XiamenAir?

    XiamenAir tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hạ Môn.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng XiamenAir?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm XiamenAir.

  • Các vé bay của hãng XiamenAir có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng XiamenAir sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng XiamenAir là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng XiamenAir có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng XiamenAir được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Manila đến Tuyền Châu, với giá vé 3.157.620 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng XiamenAir?

  • Liệu XiamenAir có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, XiamenAir là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng XiamenAir có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, XiamenAir có các chuyến bay tới 106 điểm đến.

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng XiamenAir

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng XiamenAir là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng XiamenAir

6,6
ỔnDựa trên 42 các đánh giá được xác minh của khách
6,3Thư giãn, giải trí
6,6Lên máy bay
7,6Phi hành đoàn
6,9Thức ăn
7,0Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của XiamenAir

Th. 3 7/1

Bản đồ tuyến bay của hãng XiamenAir - XiamenAir bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng XiamenAir thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng XiamenAir có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 3 7/1

Tất cả các tuyến bay của hãng XiamenAir

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8754Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 10 phút
8753Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 20 phút
8420Lô Châu (LZO)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
8419Bắc Kinh (PKX)Lô Châu (LZO)3 giờ 5 phút
8095Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8096Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
8544Chu Sơn (HSN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8371Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
8318Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 30 phút
8508Nam Bình (WUS)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
8769Hạ Môn (XMN)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 15 phút
8759Phúc Châu (FOC)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 35 phút
8221Phúc Châu (FOC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 25 phút
8222Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Phúc Châu (FOC)5 giờ 30 phút
8066Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
8474Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8866Trùng Khánh (CKG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
8865Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
892Denpasar (DPS)Hạ Môn (XMN)5 giờ 35 phút
865Phúc Châu (FOC)Singapore (SIN)4 giờ 40 phút
879Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
8473Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8353Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
8212Gia Dục Quan (JGN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
8865Tuyền Châu (JJN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8557Tuyền Châu (JJN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 40 phút
8065Tuyền Châu (JJN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
8354Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
8211Bắc Kinh (PKX)Gia Dục Quan (JGN)3 giờ 0 phút
8349Bắc Kinh (PKX)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 15 phút
8469Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
8170Bắc Kinh (PKX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
8704Singapore (SIN)Hàng Châu (HGH)5 giờ 35 phút
8394Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 10 phút
8350Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
8065Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
8066Thanh Đảo (TAO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 30 phút
8470Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
8442Thành Đô (TFU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
8274Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
891Hạ Môn (XMN)Denpasar (DPS)5 giờ 20 phút
8575Hạ Môn (XMN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 35 phút
8359Hạ Môn (XMN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
8103Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
8517Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 0 phút
887Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 50 phút
8237Hạ Môn (XMN)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
8866Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
8274Tây Ninh (XNN)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
845Bắc Kinh (PKX)Doha (DOH)9 giờ 5 phút
8108Bắc Kinh (PKX)Phúc Châu (FOC)3 giờ 5 phút
809Phúc Châu (FOC)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 10 phút
810Tô-ky-ô (NRT)Phúc Châu (FOC)4 giờ 0 phút
8396Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
8395Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
8044Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 30 phút
8044Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
8388Quảng Châu (CAN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8412Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
8411Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 45 phút
8411Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
8452Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
8412Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
872Incheon (ICN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
871Hạ Môn (XMN)Incheon (ICN)3 giờ 0 phút
8454Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
8453Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8582Thượng Hải (SHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
8386Quảng Châu (CAN)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8409Tuyền Châu (JJN)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
8410Côn Minh (KMG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 40 phút
8405Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
8107Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
8430Côn Minh (KMG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 50 phút
8576Chu Sơn (HSN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8669Trùng Khánh (CKG)Phnom Penh (PNH)3 giờ 10 phút
8670Phnom Penh (PNH)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 40 phút
8397Hạ Môn (XMN)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
8429Phúc Châu (FOC)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
8581Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
8441Hạ Môn (XMN)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8087Hàng Châu (HGH)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 0 phút
8703Hàng Châu (HGH)Singapore (SIN)5 giờ 25 phút
8835Tuyền Châu (JJN)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 15 phút
8075Ninh Ba (NGB)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 15 phút
8812Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 20 phút
8171Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 20 phút
8807Thượng Hải (SHA)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 20 phút
8811Thượng Hải (SHA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
8836Tuân Nghĩa (WMT)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
8206Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8238Tây An (XIY)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8075Hạ Môn (XMN)Ninh Ba (NGB)1 giờ 35 phút
8172Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
8309Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
8568Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8309Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 45 phút
8531Ngân Xuyên (INC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
8785Trùng Khánh (CKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 35 phút
8786Đại Liên (DLC)Vận Thành (YCU)2 giờ 5 phút
8061Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
8786Vận Thành (YCU)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
8785Vận Thành (YCU)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
8451Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
8840Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 20 phút
8840Liễu Châu (LZH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
830Los Angeles (LAX)Hạ Môn (XMN)15 giờ 5 phút
829Hạ Môn (XMN)Los Angeles (LAX)12 giờ 30 phút
8414Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
8491Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
8482Quý Dương (KWE)Thiên Tân (TSN)3 giờ 5 phút
8481Thiên Tân (TSN)Quý Dương (KWE)3 giờ 15 phút
8492Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8776Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 25 phút
8659Tuyền Châu (JJN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 25 phút
8660Macau (Ma Cao) (MFM)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 30 phút
8776Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8204Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
8219Hạ Môn (XMN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 45 phút
8229Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8229Thiên Tân (TSN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
849Phúc Châu (FOC)New York (JFK)14 giờ 55 phút
850New York (JFK)Phúc Châu (FOC)16 giờ 25 phút
806Vancouver (YVR)Hạ Môn (XMN)13 giờ 20 phút
890Đảo Male (MLE)Hạ Môn (XMN)9 giờ 0 phút
8503Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
8615Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
8777Trùng Khánh (CKG)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 20 phút
8778Diêm Thành (YNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8839Hàng Châu (HGH)Liễu Châu (LZH)2 giờ 35 phút
8839Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 30 phút
8198Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Nam Kinh (NKG)3 giờ 25 phút
8198Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
8360Nam Ninh (NNG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
869Hạ Môn (XMN)Hà Nội (HAN)2 giờ 35 phút
8610Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8060Hàng Châu (HGH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 35 phút
8060Thẩm Dương (SHE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
8231Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
8232Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8679Phúc Châu (FOC)Cao Hùng (KHH)1 giờ 35 phút
8689Hàng Châu (HGH)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 5 phút
8680Cao Hùng (KHH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8619Tuyền Châu (JJN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
8620Miên Dương (MIG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
8620Vũ Hán (WUH)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8619Vũ Hán (WUH)Miên Dương (MIG)1 giờ 55 phút
8045Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
8046Trịnh Châu (CGO)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
8046Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8045Tuyền Châu (JJN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
8068Trường Xuân (CGQ)Nam Thông (NTG)2 giờ 35 phút
8067Trường Sa (CSX)Nam Thông (NTG)1 giờ 45 phút
8067Nam Thông (NTG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
8068Nam Thông (NTG)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
888Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
848Kuala Lumpur (KUL)Hạ Môn (XMN)4 giờ 20 phút
8215Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
8216Cố Nguyên (GYU)Tây An (XIY)1 giờ 10 phút
8216Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
8215Tây An (XIY)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 15 phút
8033Phúc Châu (FOC)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
8033Thiên Tân (TSN)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 55 phút
8031Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 55 phút
8267Phúc Châu (FOC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 35 phút
8268Ngân Xuyên (INC)Phúc Châu (FOC)3 giờ 20 phút
8267Ngân Xuyên (INC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 10 phút
8830Tế Nam (TNA)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8268Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 0 phút
8830Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tế Nam (TNA)4 giờ 20 phút
8034Trường Xuân (CGQ)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
8094Cáp Nhĩ Tân (HRB)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 30 phút
8706Penang (PEN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 10 phút
886Singapore (SIN)Hạ Môn (XMN)4 giờ 25 phút
8034Thiên Tân (TSN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
8705Hạ Môn (XMN)Penang (PEN)4 giờ 10 phút
8093Hạ Môn (XMN)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 5 phút
8093Diêm Thành (YNZ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 30 phút
8094Diêm Thành (YNZ)Hạ Môn (XMN)2 giờ 10 phút
8348Quảng Châu (CAN)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8086Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
8347Phúc Châu (FOC)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
8092Hoài An (HIA)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8086Nam Kinh (NKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
8092Thẩm Dương (SHE)Hoài An (HIA)1 giờ 55 phút
8690Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8195Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
8426Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
866Singapore (SIN)Phúc Châu (FOC)4 giờ 45 phút
883Phúc Châu (FOC)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 35 phút
884Taipei (Đài Bắc) (TSA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
840Ô-sa-ka (KIX)Hạ Môn (XMN)3 giờ 30 phút
8484Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
8483Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 50 phút
8305Hạ Môn (XMN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
839Hạ Môn (XMN)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 5 phút
851Hạ Môn (XMN)Singapore (SIN)4 giờ 25 phút
8547Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (SHA)1 giờ 35 phút
8333Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8273Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 0 phút
8273Vũ Hán (WUH)Tây Ninh (XNN)2 giờ 30 phút
8594Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
8829Tuyền Châu (JJN)Tế Nam (TNA)2 giờ 20 phút
8507Bắc Kinh (PKX)Nam Bình (WUS)2 giờ 40 phút
8504Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8829Tế Nam (TNA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 55 phút
8687Trùng Khánh (CKG)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 40 phút
8090Đại Liên (DLC)Hoài An (HIA)1 giờ 15 phút
8021Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 55 phút
8205Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
8090Hoài An (HIA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8098Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
8688Kuala Lumpur (KUL)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 35 phút
8098Nam Kinh (NKG)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 55 phút
8682Macau (Ma Cao) (MFM)Hạ Môn (XMN)1 giờ 20 phút
8681Hạ Môn (XMN)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 35 phút
8026Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
8032Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 50 phút
835Phúc Châu (FOC)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
836Ô-sa-ka (KIX)Phúc Châu (FOC)3 giờ 25 phút
8156Thái Nguyên (TYN)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
8153Hạ Môn (XMN)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 50 phút
8552Thượng Hải (PVG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
8551Thiên Tân (TSN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
8417Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
8168Trường Sa (CSX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8168Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
820Manila (MNL)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
819Hạ Môn (XMN)Manila (MNL)2 giờ 25 phút
8072Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
8072Thanh Đảo (TAO)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
8436Thành Đô (TFU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
882Taipei (Đài Bắc) (TSA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
8035Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 30 phút
8133Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
8036Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8035Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 35 phút
8134Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
815Hạ Môn (XMN)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 5 phút
8622Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
8367Hạ Môn (XMN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8154Thái Nguyên (TYN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 50 phút
8314Quảng Châu (CAN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
8062Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
8122Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
8707Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
8719Hàng Châu (HGH)Macau (Ma Cao) (MFM)2 giờ 15 phút
8089Hoài An (HIA)Đại Liên (DLC)1 giờ 15 phút
8720Macau (Ma Cao) (MFM)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
802Sydney (SYD)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
8089Hạ Môn (XMN)Hoài An (HIA)1 giờ 55 phút
8076Trường Xuân (CGQ)Ninh Ba (NGB)2 giờ 50 phút
8149Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 5 phút
8076Ninh Ba (NGB)Hạ Môn (XMN)1 giờ 25 phút
8150Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
896Phnom Penh (PNH)Hạ Môn (XMN)3 giờ 25 phút
8593Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
801Hạ Môn (XMN)Sydney (SYD)9 giờ 20 phút
846Doha (DOH)Bắc Kinh (PKX)8 giờ 0 phút
8548Thượng Hải (SHA)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8433Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
8523Hạ Môn (XMN)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
8028Trường Xuân (CGQ)Vận Thành (YCU)2 giờ 40 phút
8775Phúc Châu (FOC)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
8457Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
8113Tuyền Châu (JJN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 55 phút
8428Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8114Bắc Kinh (PKX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 45 phút
8775Thẩm Dương (SHE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
8520Tế Nam (TNA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
880Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8313Thiên Tân (TSN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
8126Thiên Tân (TSN)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
803Hạ Môn (XMN)Melbourne (MEL)9 giờ 20 phút
8145Hạ Môn (XMN)Thiên Tân (TSN)2 giờ 55 phút
8028Vận Thành (YCU)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8666Cao Hùng (KHH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8514Thượng Hải (SHA)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
897Phúc Châu (FOC)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
8459Phúc Châu (FOC)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
898Kuala Lumpur (KUL)Phúc Châu (FOC)4 giờ 45 phút
8197Nam Kinh (NKG)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 15 phút
8278Tây An (XIY)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 40 phút
8197Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
895Hạ Môn (XMN)Phnom Penh (PNH)3 giờ 15 phút
841Hạ Môn (XMN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 10 phút
812Am-xtéc-đam (AMS)Hạ Môn (XMN)10 giờ 50 phút
8328Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
8513Tuyền Châu (JJN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 40 phút
8327Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
8220Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hạ Môn (XMN)5 giờ 25 phút
811Hạ Môn (XMN)Am-xtéc-đam (AMS)11 giờ 50 phút
8621Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
855Phúc Châu (FOC)Jakarta (CGK)5 giờ 25 phút
8671Phúc Châu (FOC)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 45 phút
8672Macau (Ma Cao) (MFM)Phúc Châu (FOC)1 giờ 50 phút
8030Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)2 giờ 50 phút
8030Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
8571Hạ Môn (XMN)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8965Phúc Châu (FOC)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
8051Liên Vân Cảng (LYG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
8051Hạ Môn (XMN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 15 phút
8389Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8787Trường Sa (CSX)Lô Châu (LZO)2 giờ 0 phút
8655Hàng Châu (HGH)Hong Kong (HKG)2 giờ 15 phút
8656Hong Kong (HKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
8770Tây Song Bản Nạp (JHG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8787Tuyền Châu (JJN)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8019Tuyền Châu (JJN)Singapore (SIN)4 giờ 25 phút
8788Lô Châu (LZO)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8020Singapore (SIN)Tuyền Châu (JJN)4 giờ 25 phút
8304Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
8366Thẩm Quyến (SZX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 15 phút
8365Thiên Tân (TSN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
8183Thiên Tân (TSN)Vận Thành (YCU)1 giờ 40 phút
8574Nam Bình (WUS)Hạ Môn (XMN)1 giờ 15 phút
8184Vận Thành (YCU)Thiên Tân (TSN)1 giờ 35 phút
804Melbourne (MEL)Hạ Môn (XMN)9 giờ 25 phút
8532Thượng Hải (PVG)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 10 phút
8862Thành Đô (TFU)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 35 phút
8239Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
8180Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
853Hạ Môn (XMN)Băng Cốc (BKK)3 giờ 30 phút
8159Hạ Môn (XMN)Vận Thành (YCU)2 giờ 45 phút
8159Vận Thành (YCU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 30 phút
8653Trùng Khánh (CKG)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 55 phút
8027Trường Sa (CSX)Vận Thành (YCU)1 giờ 55 phút
8654Ô-sa-ka (KIX)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 25 phút
8827Hạ Môn (XMN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 30 phút
8027Vận Thành (YCU)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
8308Tam Á (SYX)Hạ Môn (XMN)2 giờ 15 phút
854Băng Cốc (BKK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 25 phút
832Doha (DOH)Hạ Môn (XMN)8 giờ 40 phút
8052Cáp Nhĩ Tân (HRB)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 25 phút
8460Quý Dương (KWE)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8848Quế Lâm (KWL)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
8764Lan Châu (LHW)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
8848Lệ Giang (LJG)Quế Lâm (KWL)1 giờ 50 phút
8052Liên Vân Cảng (LYG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
831Hạ Môn (XMN)Doha (DOH)8 giờ 55 phút
8773Trường Sa (CSX)Diên An (ENY)2 giờ 10 phút
8774Trường Sa (CSX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
8774Diên An (ENY)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
8773Phúc Châu (FOC)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
8155Phúc Châu (FOC)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 45 phút
8187Hàng Châu (HGH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 45 phút
2921Tô-ky-ô (HND)Hạ Môn (XMN)5 giờ 0 phút
8277Tuyền Châu (JJN)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
8966Thẩm Quyến (SZX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
823Hạ Môn (XMN)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
8573Hạ Môn (XMN)Nam Bình (WUS)1 giờ 5 phút
8382Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
826Paris (CDG)Hạ Môn (XMN)11 giờ 40 phút
8160Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vận Thành (YCU)1 giờ 45 phút
8381Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
8369Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
8385Tuyền Châu (JJN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 35 phút
8177Thượng Hải (SHA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 50 phút
825Hạ Môn (XMN)Paris (CDG)12 giờ 45 phút
8160Vận Thành (YCU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8370Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
8958An Khang (AKA)Vũ Hán (WUH)1 giờ 20 phút
8214Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
8091Trường Sa (CSX)Hoài An (HIA)1 giờ 55 phút
8749Phúc Châu (FOC)Kinh Châu (SHS)1 giờ 50 phút
8091Hoài An (HIA)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
8750Kinh Châu (SHS)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8957Vũ Hán (WUH)An Khang (AKA)1 giờ 45 phút
8213Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 25 phút
8828Châu Hải (ZUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 30 phút
8048Trường Xuân (CGQ)Hạ Môn (XMN)4 giờ 5 phút
8791Phúc Châu (FOC)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
8189Phúc Châu (FOC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 25 phút
8188Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8708Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8448Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8638Liễu Châu (LZH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
8189Nam Kinh (NKG)Vận Thành (YCU)1 giờ 55 phút
8637Hạ Môn (XMN)Liễu Châu (LZH)1 giờ 50 phút
8608Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
8810Hợp Phì (HFE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
8809Hợp Phì (HFE)Vận Thành (YCU)1 giờ 25 phút
8760Tây Song Bản Nạp (JHG)Phúc Châu (FOC)3 giờ 15 phút
8809Tuyền Châu (JJN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 35 phút
8608Nam Sung (NAO)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút
8763Hạ Môn (XMN)Lan Châu (LHW)3 giờ 50 phút
8810Vận Thành (YCU)Hợp Phì (HFE)1 giờ 30 phút
8292Lan Châu (LHW)Phúc Châu (FOC)3 giờ 30 phút
8858Lô Châu (LZO)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
8857Thượng Hải (SHA)Lô Châu (LZO)3 giờ 5 phút
8368Vũ Hán (WUH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
838Jakarta (CGK)Hạ Môn (XMN)5 giờ 50 phút
8310Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 15 phút
8069Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
8275Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
8651Phúc Châu (FOC)Hong Kong (HKG)2 giờ 5 phút
8641Phúc Châu (FOC)Vientiane (VTE)3 giờ 10 phút
8316Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
8144Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 5 phút
8362Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
8178Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
8147Hàng Châu (HGH)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)3 giờ 30 phút
8652Hong Kong (HKG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 45 phút
8148Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Hàng Châu (HGH)3 giờ 25 phút
8805Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 40 phút
8070Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
8823Ngân Xuyên (INC)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
8143Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
8144Tuyền Châu (JJN)Thiên Tân (TSN)3 giờ 0 phút
8624Cù Châu (JUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8872Lô Châu (LZO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
8393Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)3 giờ 45 phút
8566Tam Minh (SQJ)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
8310Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
8346Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8806Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 20 phút
8623Thẩm Quyến (SZX)Cù Châu (JUZ)2 giờ 5 phút
8871Thẩm Quyến (SZX)Lô Châu (LZO)2 giờ 15 phút
8526Thanh Đảo (TAO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
8070Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
8069Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
8824Thiên Tân (TSN)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 5 phút
8143Thiên Tân (TSN)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 55 phút
8642Vientiane (VTE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
8039Ôn Châu (WNZ)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút
867Hạ Môn (XMN)Jakarta (CGK)5 giờ 30 phút
8361Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
8039Hạ Môn (XMN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 25 phút
8078Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
8956Bắc Hải (BHY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8233Trịnh Châu (CGO)Tây Ninh (XNN)2 giờ 15 phút
8029Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 30 phút
8167Trường Sa (CSX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 35 phút
8257Trường Sa (CSX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 45 phút
870Hà Nội (HAN)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
8955Hàng Châu (HGH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 45 phút
8257Hàng Châu (HGH)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
8203Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)3 giờ 0 phút
8808Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thượng Hải (SHA)3 giờ 20 phút
8288Ngân Xuyên (INC)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 50 phút
8864Miên Dương (MIG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 40 phút
8287Bắc Kinh (PKX)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 55 phút
8040Thẩm Dương (SHE)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 0 phút
8025Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
8626Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8230Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
8276Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 40 phút
8230Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút
8040Ôn Châu (WNZ)Hạ Môn (XMN)1 giờ 5 phút
8121Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
8029Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút
881Hạ Môn (XMN)Taipei (Đài Bắc) (TSA)1 giờ 45 phút
856Jakarta (CGK)Phúc Châu (FOC)5 giờ 45 phút
8258Trường Sa (CSX)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
8803Trường Sa (CSX)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 55 phút
8617Trường Sa (CSX)Miên Dương (MIG)2 giờ 5 phút
8625Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
8842Phúc Châu (FOC)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
8537Phúc Châu (FOC)Vô Tích (WUX)1 giờ 40 phút
8841Phúc Châu (FOC)Châu Hải (ZUH)1 giờ 40 phút
8140Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hạ Môn (XMN)3 giờ 5 phút
8315Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
8097Tuyền Châu (JJN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
8861Tuyền Châu (JJN)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8804Liên Vân Cảng (LYG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8618Miên Dương (MIG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8097Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
8565Bắc Kinh (PKX)Tam Minh (SQJ)2 giờ 30 phút
8538Vô Tích (WUX)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
8240Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
8139Hạ Môn (XMN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 15 phút
8234Tây Ninh (XNN)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
8258Tây Ninh (XNN)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
8842Châu Hải (ZUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

XiamenAir thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay XiamenAir

Thông tin của XiamenAir

Mã IATAMF
Tuyến đường655
Tuyến bay hàng đầuHạ Môn đến Vũ Hán
Sân bay được khai thác106
Sân bay hàng đầuHạ Môn Gaoqi Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.
OSZAR »