
3U
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Sichuan Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Sichuan Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Sichuan Airlines
Đánh giá của khách hàng Sichuan Airlines
Trạng thái chuyến bay của Sichuan Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Sichuan Airlines - Sichuan Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Sichuan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Sichuan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3348 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8633 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Thành Đô (CTU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8709 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Cam Nam (GXH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8776 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3185 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3348 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3964 | Ô-sa-ka (KIX) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8634 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3186 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6627 | Thành Đô (TFU) | Garzê (GZG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3963 | Thành Đô (TFU) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thành Đô (TFU) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3993 | Thành Đô (TFU) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6628 | Garzê (GZG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3607 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3166 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3607 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Thành Đô (TFU) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6673 | Thành Đô (TFU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3994 | Kuala Lumpur (KUL) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3406 | Tây An (XIY) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3165 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3270 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3269 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3414 | Ninh Ba (NGB) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6781 | Thành Đô (TFU) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3059 | Quảng Châu (CAN) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3280 | Cam Nam (GXH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3179 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3155 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8838 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3280 | Lạp Tát (LXA) | Cam Nam (GXH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8837 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8837 | Trùng Khánh (WXN) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8838 | Trùng Khánh (WXN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3265 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3287 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3256 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3255 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3060 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8749 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3152 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3212 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3181 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3412 | Trường Sa (CSX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3151 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3454 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3211 | Tam Á (SYX) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6649 | Thành Đô (TFU) | Địch Khánh (DIG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3261 | Tây An (XIY) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3277 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3454 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3278 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3211 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3212 | Diêm Thành (YNZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3783 | Trùng Khánh (CKG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3784 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3962 | Tô-ky-ô (NRT) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3961 | Thành Đô (TFU) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8710 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3902 | Kathmandu (KTM) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8206 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3703 | Trương Gia Giới (DYG) | Cheongju (CJJ) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
6782 | Trương Gia Giới (DYG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
3175 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
3175 | Nghi Tân (YBP) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
3183 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
3183 | Miên Dương (MIG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8973 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8974 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3411 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8283 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8283 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3413 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8167 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3194 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3193 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3193 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3194 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8168 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8087 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6517 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3180 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3196 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8205 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8231 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6674 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3272 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3365 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3271 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3405 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3292 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3366 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Côn Minh (KMG) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3910 | Singapore (SIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3815 | Thành Đô (TFU) | Xanh Pê-téc-bua (LED) | 8 giờ 40 phút | • | ||||||
3909 | Thành Đô (TFU) | Singapore (SIN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3291 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3126 | Trung Vệ (ZHY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3804 | Ma-đrít (MAD) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3803 | Thành Đô (TFU) | Ma-đrít (MAD) | 13 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3936 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3837 | Thành Đô (TFU) | Los Angeles (LAX) | 13 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3195 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8232 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8551 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6693 | Thành Đô (TFU) | Garzê (DCY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8552 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6694 | Garzê (DCY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6968 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6967 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6903 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8266 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3262 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8748 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8785 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3344 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8786 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3344 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8732 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8013 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3279 | Cam Nam (GXH) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3974 | Incheon (ICN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3266 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3288 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8898 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3244 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3243 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3156 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3973 | Thành Đô (TFU) | Incheon (ICN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3243 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3244 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3279 | Tây An (XIY) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8728 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8229 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8229 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8284 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3540 | Trường Sa (CSX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3539 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8834 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3539 | Nghi Tân (YBP) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3540 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6912 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6911 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8043 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8833 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3532 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6650 | Địch Khánh (DIG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3290 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3289 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8044 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3838 | Los Angeles (LAX) | Thành Đô (TFU) | 15 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8026 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8895 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Quảng Nguyên (GYS) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Quảng Nguyên (GYS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Côn Minh (KMG) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Tế Nam (TNA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3182 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8361 | Thành Đô (CTU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8362 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8025 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3918 | Dubai (DXB) | Thành Đô (TFU) | 7 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3917 | Thành Đô (TFU) | Dubai (DXB) | 8 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3772 | Băng Cốc (BKK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8697 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8265 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
3771 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3859 | Thành Đô (TFU) | Vancouver (YVR) | 11 giờ 50 phút | • | ||||||
8022 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8088 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3860 | Vancouver (YVR) | Thành Đô (TFU) | 13 giờ 15 phút | • | ||||||
8241 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8242 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8727 | Thành Đô (CTU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8915 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8989 | Thành Đô (CTU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8916 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6940 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6962 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3713 | Côn Minh (KMG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8990 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3935 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6571 | Thành Đô (TFU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6961 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3714 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6598 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3704 | Cheongju (CJJ) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8851 | Thành Đô (CTU) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6635 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6939 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8104 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8938 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8010 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6572 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3125 | Bắc Kinh (PEK) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8718 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
3531 | Nghi Tân (YBP) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3125 | Trung Vệ (ZHY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8639 | Thành Đô (CTU) | Garzê (KGT) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
8640 | Garzê (KGT) | Thành Đô (CTU) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
6636 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6585 | Thành Đô (TFU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8762 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8731 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8761 | Thành Đô (CTU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3904 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3887 | Thành Đô (TFU) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8103 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8155 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6676 | Ngawa (JZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
6675 | Thành Đô (TFU) | Ngawa (JZH) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
6764 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6875 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8861 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8862 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3906 | Hà Nội (HAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6356 | Gia Dục Quan (JGN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6355 | Thành Đô (TFU) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8203 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8204 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8627 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8255 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8256 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6992 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6991 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8982 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8941 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8937 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8292 | Thường Châu (CZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8942 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3828 | Istanbul (IST) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8291 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3427 | Lô Châu (LZO) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Lô Châu (LZO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Nam Kinh (NKG) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3888 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thành Đô (TFU) | 7 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3651 | Thẩm Quyến (SZX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3827 | Thành Đô (TFU) | Istanbul (IST) | 9 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8056 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8954 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3427 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Lô Châu (LZO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3652 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8174 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8628 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3424 | Trịnh Châu (CGO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8717 | Thành Đô (CTU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6358 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3455 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3456 | Quảng Nguyên (GYS) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
8275 | Côn Minh (KMG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8275 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3456 | Nam Ninh (NNG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
6357 | Thành Đô (TFU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3903 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3455 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3423 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6710 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
8019 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
8055 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8953 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8571 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3932 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6336 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
3458 | Lô Châu (LZO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Nam Ninh (NNG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3892 | Sydney (SYD) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6709 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
3891 | Thành Đô (TFU) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8572 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3885 | Thành Đô (TFU) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8160 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6742 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8791 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8925 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6718 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6408 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6586 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6741 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6747 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6773 | Thành Đô (TFU) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3612 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6774 | Thập Yển (WDS) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8792 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8926 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8260 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8197 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8037 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8173 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8768 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8961 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8907 | Thành Đô (CTU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8852 | Hàm Đan (HDG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6845 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8052 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6846 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8908 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8159 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3210 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8071 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8981 | Thành Đô (CTU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6986 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3343 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8293 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8696 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3017 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3018 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6748 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6985 | Thành Đô (TFU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3905 | Thành Đô (TFU) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3931 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6739 | Thành Đô (TFU) | Long Point (YLX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3210 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6518 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8072 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3343 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8293 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8933 | Thành Đô (CTU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8934 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6771 | Thành Đô (TFU) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8276 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3226 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8841 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8763 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6578 | A Khắc Tô (KCA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
6580 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
8276 | Lâm Phần (LFQ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3208 | Miên Dương (MIG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3207 | Miên Dương (MIG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3113 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6876 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3912 | Penang (PEN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6680 | Phổ Nhị (SYM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3225 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3207 | Tam Á (SYX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3114 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6577 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
6579 | Thành Đô (TFU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 45 phút | • | • | |||||
6335 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6679 | Thành Đô (TFU) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6918 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8014 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8842 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
3453 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3453 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3208 | Tây Ninh (XNN) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8764 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8365 | Thành Đô (CTU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8366 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6656 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
3797 | Nam Ninh (NNG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
3798 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3865 | Thành Đô (TFU) | Cairo (CAI) | 10 giờ 20 phút | • | • | |||||
6655 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6917 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8767 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3457 | Lô Châu (LZO) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3457 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8005 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8669 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8198 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6772 | Liễu Châu (LZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
8006 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6926 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6407 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
6925 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6346 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
6796 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
6484 | An Sơn (AOG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
6668 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6816 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6959 | Đạt Châu (DZH) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6960 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
3896 | Rome (FCO) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 55 phút | • | • | |||||
6910 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6960 | Chu Sơn (HSN) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6690 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8962 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6483 | Thành Đô (TFU) | An Sơn (AOG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
6815 | Thành Đô (TFU) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6959 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
3895 | Thành Đô (TFU) | Rome (FCO) | 11 giờ 40 phút | • | • | |||||
6909 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6689 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6727 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6971 | Thành Đô (TFU) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6779 | Thành Đô (TFU) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8230 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6972 | Từ Châu (XUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6590 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
6780 | Trạm Giang (ZHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8670 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6688 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8110 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3611 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6850 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6849 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6687 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
6849 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6850 | Tùng Nguyên (YSQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • |
Sichuan Airlines thông tin liên hệ
- 3UMã IATA
- +86 28 8539 3949Gọi điện
- scal.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Sichuan Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Sichuan Airlines
Tốp Sichuan Airlines tuyến bay hàng đầu
Thông tin của Sichuan Airlines
Mã IATA | 3U |
---|---|
Tuyến đường | 746 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Sân bay Bắc Kinh Capital |
Sân bay được khai thác | 143 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |
