
JD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines
Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines
Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5639 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5639 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5951 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5951 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5071 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5281 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5282 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5666 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5071 | Tây An (XIY) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5128 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5347 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5348 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5348 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5347 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5279 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5280 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5353 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5354 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5044 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5029 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5108 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5587 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
620 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
619 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5254 | Nam Kinh (NKG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5253 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5241 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5242 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5574 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5574 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
496 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thanh Đảo (TAO) | 8 giờ 10 phút | • | ||||||
495 | Thanh Đảo (TAO) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 20 phút | • | ||||||
5944 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5588 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5649 | Lệ Giang (LJG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5650 | Hạ Môn (XMN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5377 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5127 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5217 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5193 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5218 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5640 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5640 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5136 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5135 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5270 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5573 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5573 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5952 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5859 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5943 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5860 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5859 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5860 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5611 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5611 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5030 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5696 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5932 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5540 | Hải Khẩu (HAK) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5695 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5564 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5236 | Nam Ninh (NNG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5380 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5678 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5931 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5677 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5539 | Thẩm Dương (SHE) | Thập Yển (WDS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5235 | Kinh Châu (SHS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5236 | Kinh Châu (SHS) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5514 | Tam Á (SYX) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5235 | Thanh Đảo (TAO) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5539 | Thập Yển (WDS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5540 | Thập Yển (WDS) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5563 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5379 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5513 | Tây An (XIY) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5513 | Y Xuân (YIC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5514 | Y Xuân (YIC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5056 | Y Lê (YIN) | Tây An (XIY) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5232 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5232 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5233 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5233 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5686 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
365 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5324 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5324 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5612 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5676 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5073 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5074 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5612 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5675 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5206 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5041 | Lệ Giang (LJG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5074 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5073 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5042 | Châu Hải (ZUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5098 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
607 | Hàng Châu (HGH) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
608 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hàng Châu (HGH) | 8 giờ 30 phút | • | • | |||||
5895 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
5681 | Lệ Giang (LJG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5895 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5682 | Thái Nguyên (TYN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5624 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
5183 | Phụ Dương (FUG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
5184 | Phụ Dương (FUG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
5623 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
5231 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
5970 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
605 | Hàng Châu (HGH) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 0 phút | • | • | |||||
5901 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5184 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
606 | Ma-đrít (MAD) | Hàng Châu (HGH) | 12 giờ 35 phút | • | • | |||||
462 | Melbourne (MEL) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 50 phút | • | • | |||||
456 | Đảo Male (MLE) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | |||||
455 | Bắc Kinh (PKX) | Đảo Male (MLE) | 7 giờ 45 phút | • | • | |||||
5231 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5183 | Tam Á (SYX) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
5610 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5671 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5672 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5060 | Hợp Phì (HFE) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5672 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5378 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5964 | Khánh Dương (IQN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
366 | Ô-sa-ka (KIX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5964 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
5609 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5665 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
5059 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5947 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5947 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5948 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5160 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5506 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5059 | Tuân Nghĩa (WMT) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5060 | Tuân Nghĩa (WMT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5671 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5072 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5551 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5159 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5505 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5097 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
621 | Hàng Châu (HGH) | Lisbon (LIS) | 15 giờ 0 phút | • | • | |||||
5554 | Tuyền Châu (JJN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5553 | Tuyền Châu (JJN) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5288 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5553 | Tam Á (SYX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5287 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5554 | Diêm Thành (YNZ) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • |
Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ
- JDMã IATA
- +8610 95375Gọi điện
- jdair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Beijing Capital Airlines
Thông tin của Beijing Capital Airlines
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 416 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Tây An |
Sân bay được khai thác | 91 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
